Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calcium hydrate


noun
a caustic substance produced by heating limestone
Syn:
calcium hydroxide, lime, slaked lime, hydrated lime, caustic lime, lime hydrate
Derivationally related forms:
lime (for: lime)
Hypernyms:
hydroxide, hydrated oxide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.