Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
call option


noun
1. an option to buy
Hypernyms:
stock option
2. the option to buy a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date
Syn:
call
Ant:
put option
Derivationally related forms:
call (for: call)
Hypernyms:
option
Part Holonyms:
straddle, span


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.