Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Calvinism


noun
the theological system of John Calvin and his followers emphasizing omnipotence of God and salvation by grace alone
Derivationally related forms:
Calvinistic, Calvinist
Hypernyms:
Protestantism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.