Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
canvas tent


noun
a tent made of canvas fabric
Syn:
canvas, canvass
Hypernyms:
tent, collapsible shelter
Hyponyms:
circus tent, big top, round top, top, field tent,
Sibley tent, wall tent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.