Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capacitor


noun
an electrical device characterized by its capacity to store an electric charge (Freq. 2)
Syn:
capacitance, condenser, electrical condenser
Hypernyms:
electrical device
Hyponyms:
bypass condenser, bypass capacitor, electrolytic, electrolytic capacitor, electrolytic condenser,
Leiden jar, Leyden jar, trimmer, trimming capacitor
Part Holonyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit, distributor, distributer, electrical distributor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.