Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
census


I - noun
a periodic count of the population (Freq. 1)
Syn:
nose count, nosecount
Hypernyms:
count, counting, numeration, enumeration, reckoning, tally

II - verb
conduct a census
- They censused the deer in the forest
Hypernyms:
count, number, enumerate, numerate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "census"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.