Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chain reactor


noun
a nuclear reactor that uses controlled nuclear fission to generate energy
Syn:
atomic pile, atomic reactor, pile
Hypernyms:
nuclear reactor, reactor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.