Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chasteness


noun
lack of ornamentation
- the room was simply decorated with great restraint
Syn:
restraint, simplicity, simpleness
Derivationally related forms:
simple (for: simpleness), simple (for: simplicity), chaste
Hypernyms:
plainness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.