Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chinaman


noun
1. (ethnic slur) offensive term for a person of Chinese descent
Syn:
chink
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation, ethnic slur, slang,
cant, jargon, lingo, argot, patois, vernacular
Hypernyms:
Chinese
2. a ball bowled by a left-handed bowler to a right-handed batsman that spins from off to leg
Hypernyms:
bowling

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chinaman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.