Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chlorate


noun
any salt of chloric acid
Hypernyms:
salt

Related search result for "chlorate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.