Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circuit court of appeals


noun
one of the twelve federal United States courts of appeals that cover a group of states known as a 'circuit'
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
appellate court, appeals court, court of appeals
Member Holonyms:
judicial branch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.