Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cistus


noun
small to medium-sized evergreen shrubs of southern Europe and North Africa
Syn:
genus Cistus
Hypernyms:
dilleniid dicot genus
Member Holonyms:
Cistaceae, family Cistaceae, rockrose family
Member Meronyms:
rockrose, rock rose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.