Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
class action


noun
a lawsuit brought by a representative member of a large group of people on behalf of all members of the group
Syn:
class-action suit
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
lawsuit, suit, case, cause, causa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.