Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coagulum


noun
a lump of material formed from the content of a liquid
Syn:
clot
Derivationally related forms:
coagulate, clot (for: clot)
Hypernyms:
ball, clod, glob, lump, clump, chunk
Hyponyms:
thrombus, embolus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.