Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cogitable


adjective
capable of being thought about
- space flight to other galaxies becomes more cogitable
Syn:
ponderable
Similar to:
thinkable

Related search result for "cogitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.