Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commination


noun
1. prayers proclaiming God's anger against sinners;
read in the Church of England on Ash Wednesday
Hypernyms:
prayer, petition, orison
2. a threat of divine punishment or vengeance
Hypernyms:
threat

Related search result for "commination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.