Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commiserate


verb
to feel or express sympathy or compassion (Freq. 1)
Syn:
sympathize, sympathise
Derivationally related forms:
sympathiser (for: sympathise), sympathy (for: sympathise), sympathizer (for: sympathize), sympathy (for: sympathize), commiserative, commiseration
Hypernyms:
feel for, pity, compassionate, condole with, sympathize with
Hyponyms:
condole
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue commiserate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commiserate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.