Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
composite material


noun
strong lightweight material developed in the laboratory;
fibers of more than one kind are bonded together chemically
Hypernyms:
material, stuff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.