Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
control operation


noun
an operation that controls the recording or processing or transmission of interpretation of data
- a control operation started the data processing
Syn:
control function
Hypernyms:
operation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.