Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
controlling interest


noun
ownership of more than 50% of a corporation's voting shares
Hypernyms:
interest, stake

Related search result for "controlling interest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.