Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convexo-convex


adjective
convex on both sides;
shaped like a lentil
Syn:
biconvex, lenticular, lentiform
Similar to:
convex, bulging

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convexo-convex"
  • Words contain "convexo-convex" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lồi khum gương lồi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.