Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cookie sheet


noun
a cooking utensil consisting of a flat rectangular metal sheet used for baking cookies or biscuits
Syn:
baking tray
Usage Domain:
Britain (for: baking tray)
Hypernyms:
cooking utensil, cookware


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.