Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
credendum


noun
(Christianity) any of the sections into which a creed or other statement of doctrine is divided
Syn:
article of faith
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
dogma, tenet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.