Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
creditworthy


adjective
having an acceptable credit rating
- a responsible borrower
Syn:
responsible
Similar to:
trustworthy, trusty
Derivationally related forms:
responsibleness (for: responsible), creditworthiness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.