Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cursorily


adverb
without taking pains
- he looked cursorily through the magazine
Syn:
quickly
Derived from adjective:
quick (for: quickly), cursory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.