Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cytoarchitectonics


noun
the cellular composition of a bodily structure
Syn:
cytoarchitecture
Derivationally related forms:
cytoarchitectonic (for: cytoarchitecture), cytoarchitectural (for: cytoarchitecture)
Hypernyms:
structure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.