Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dangling participle


noun
a participle (usually at the beginning of a sentence) apparently modifying a word other than the word intended: e.g., 'flying across the country' in 'flying across the country the Rockies came into view'
Hypernyms:
dangling modifier, misplaced modifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.