Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
darter


noun
1. fish-eating bird of warm inland waters having a long flexible neck and slender sharp-pointed bill
Syn:
snakebird, anhinga
Hypernyms:
pelecaniform seabird
Hyponyms:
water turkey, Anhinga anhinga
Member Holonyms:
genus Anhinga
2. a person or other animal that moves abruptly and rapidly
- squirrels are darters
Derivationally related forms:
dart
Hypernyms:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "darter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.