Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defacement


noun
the act of damaging the appearance or surface of something
- the defacement of an Italian mosaic during the Turkish invasion
- he objected to the dam's massive disfigurement of the landscape
Syn:
disfigurement, disfiguration
Derivationally related forms:
disfigure (for: disfigurement), deface
Hypernyms:
damage, harm, hurt, scathe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defacement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.