Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
derailment


noun
an accident in which a train runs off its track
Derivationally related forms:
derail
Hypernyms:
mishap, misadventure, mischance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.