Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detonator



noun
a mechanical or electrical explosive device or a small amount of explosive;
can be used to initiate the reaction of a disrupting explosive
Syn:
detonating device, cap
Derivationally related forms:
detonate
Hypernyms:
explosive device
Hyponyms:
blasting cap, percussion cap

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detonator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.