Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disarming


I - noun
act of reducing or depriving of arms
- the disarmament of the aggressor nations must be complete
Syn:
disarmament
Ant:
armament (for: disarmament), arming
Derivationally related forms:
disarm (for: disarmament), disarm
Hypernyms:
demobilization, demobilisation

II - adjective
capable of allaying hostility
Similar to:
unprovocative, unprovoking

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disarming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.