Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissertate


verb
talk at length and formally about a topic
- The speaker dissertated about the social politics in 18th century England
Syn:
hold forth, discourse
Derivationally related forms:
dissertation
Hypernyms:
talk, speak
Verb Frames:
- Somebody ----s on something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissertate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.