Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
distillery


noun
a plant and works where alcoholic drinks are made by distillation
Syn:
still
Derivationally related forms:
distill
Hypernyms:
plant, works, industrial plant
Hyponyms:
winery, wine maker
Part Meronyms:
Coffey still

Related search result for "distillery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.