Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diuretic


noun
any substance that tends to increase the flow of urine, which causes the body to get rid of excess water
Syn:
diuretic drug, water pill
Hypernyms:
drug
Hyponyms:
chlorthalidone, Hygroton, Thalidone, ethacrynic acid, Edecrin,
Edecrin, Lasix, indapamide, Lozal, mannitol,
Osmitrol, thiazide

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.