Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
do up


verb
1. wrap for decorative purposes
- The gift was done up in pretty red paper
Hypernyms:
wrap, wrap up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. use special care in dressing, making-up, etc.
- She dolled herself up for the night out with her friends
Syn:
doll up, pretty up, glam up
Hypernyms:
groom, neaten
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.