Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dockhand


noun
a laborer who loads and unloads vessels in a port
Syn:
stevedore, loader, longshoreman, docker, dock worker,
dockworker, dock-walloper, lumper
Derivationally related forms:
dock (for: docker), load (for: loader)
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.