Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Don Juan


noun
1. a legendary Spanish nobleman and philanderer who became the hero of many poems and plays and operas
Instance Hypernyms:
Lord, noble, nobleman
2. any successful womanizer (after the legendary profligate Spanish nobleman)
Regions:
Spain, Kingdom of Spain, Espana
Hypernyms:
womanizer, womaniser, philanderer

Related search result for "don juan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.