Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dustpan



noun
1. the quantity that a dustpan will hold
Syn:
dustpanful
Hypernyms:
containerful
2. a short-handled receptacle into which dust can be swept
Hypernyms:
receptacle

Related search result for "dustpan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.