Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earshot


noun
the range within which a voice can be heard
- the children were told to stay within earshot
Syn:
earreach, hearing
Hypernyms:
range, reach

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "earshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.