Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endocarp


noun
the hard inner (usually woody) layer of the pericarp of some fruits (as peaches or plums or cherries or olives) that contains the seed
- you should remove the stones from prunes before cooking
Syn:
stone, pit
Derivationally related forms:
pit (for: pit), stony (for: stone), stone (for: stone)
Hypernyms:
pericarp, seed vessel
Hyponyms:
peach pit, cherry stone

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    stone pit

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.