Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
endoscope


noun
a long slender medical instrument for examining the interior of a bodily organ or performing minor surgery
Derivationally related forms:
endoscopic
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
arthroscope, colonoscope, culdoscope, gastroscope, laparoscope,
proctoscope, sigmoidoscope, flexible sigmoidoscope

Related search result for "endoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.