Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equestrian sport


noun
a sport that tests horsemanship
Hypernyms:
riding, horseback riding, equitation
Hyponyms:
dressage, showjumping, stadium jumping, cross-country riding, cross-country jumping, three-day event


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.