Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
especial


adjective
surpassing what is common or usual or expected
- he paid especial attention to her
- exceptional kindness
- a matter of particular and unusual importance
- a special occasion
- a special reason to confide in her
- what's so special about the year 2000?
Syn:
exceptional, particular, special
Similar to:
uncommon
Derivationally related forms:
specialness (for: special)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "especial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.