Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
European lemming


noun
notable for mass migrations even into the sea where many drown
Syn:
Lemmus lemmus
Hypernyms:
lemming
Member Holonyms:
Lemmus, genus lemmus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.