Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
experimenter bias


noun
(psychology) bias introduced by an experimenter whose expectations about the outcome of the experiment can be subtly communicated to the participants in the experiment
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
bias, prejudice, preconception


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.