Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expressionless


adjective
deliberately impassive in manner (Freq. 2)
- deadpan humor
- his face remained expressionless as the verdict was read
Syn:
deadpan, impassive, poker-faced, unexpressive
Similar to:
uncommunicative, incommunicative
Derivationally related forms:
impassiveness (for: impassive)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.