Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exuvial


adjective
of or relating to the cast-off skins or cuticles of various animals
Pertains to noun:
exuviae
Derivationally related forms:
exuviae

Related search result for "exuvial"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exuvial"
    espial exuvial

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.