Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fatten


verb
make fat or plump (Freq. 1)
- We will plump out that poor starving child
Syn:
fat, flesh out, fill out, plump, plump out,
fatten out, fatten up
Derivationally related forms:
fat (for: fat)
Hypernyms:
change, alter, modify
Entailment:
feed, give
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatten"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fatten"
    fathom fatten fifteen
  • Words contain "fatten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vỗ béo béo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.