Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Finnic


noun
one of two branches of the Finno-Ugric languages;
a family of languages including Finnish and Estonian (but not Hungarian)
Syn:
Fennic, Non-Ugric
Hypernyms:
Finno-Ugric, Finno-Ugrian
Hyponyms:
Permic, Volgaic, Baltic-Finnic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finnic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.